Thời gian hiện tại ở Rūţānlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Rūţānlī. Đánh bẩy Rūţānlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūţānlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūţānlī, nhiều khách sạn ở Rūţānlī, dân số ở Rūţānlī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rūţānlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūţānlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Rūţānlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°30'8" 36.5021 |
Kinh độ | 36°40'40" 36.6777 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,223 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,594 |
Sân bay gần Rūţānlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 39 km 24 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 86 km 54 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 117 km 73 ml | |
ADA | Adana Airport | 134 km 83 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 198 km 123 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 204 km 127 ml |