Thời gian hiện tại ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā. Đánh bẩy Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, nhiều khách sạn ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, dân số ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:50
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°49'26" 36.824 |
Kinh độ | 38°10'7" 38.1685 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,571 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,956 |
Sân bay gần Bandīr Kabīr - Kūndī Khūntā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 63 km 39 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 67 km 42 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 103 km 64 ml | |
MLX | Malatya Airport | 170 km 106 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 216 km 134 ml | |
EZS | Elazig Airport | 222 km 138 ml |