Thời gian hiện tại ở Ţiwāl ad Dabāghīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ţiwāl ad Dabāghīn. Đánh bẩy Ţiwāl ad Dabāghīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţiwāl ad Dabāghīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţiwāl ad Dabāghīn, nhiều khách sạn ở Ţiwāl ad Dabāghīn, dân số ở Ţiwāl ad Dabāghīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţiwāl ad Dabāghīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:07
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţiwāl ad Dabāghīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ţiwāl ad Dabāghīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'4" 35.3178 |
Kinh độ | 37°9'51" 37.1643 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,942 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,738 |
Sân bay gần Ţiwāl ad Dabāghīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 88 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 183 km 114 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 247 km 154 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 249 km 155 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 288 km 179 ml |