Thời gian hiện tại ở Tall Sikkīn Qa‘dah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall Sikkīn Qa‘dah. Đánh bẩy Tall Sikkīn Qa‘dah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Sikkīn Qa‘dah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Sikkīn Qa‘dah, nhiều khách sạn ở Tall Sikkīn Qa‘dah, dân số ở Tall Sikkīn Qa‘dah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Sikkīn Qa‘dah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:40
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Sikkīn Qa‘dah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tall Sikkīn Qa‘dah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°14'33" 35.2424 |
Kinh độ | 36°28'13" 36.4704 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,608 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,198 |
Sân bay gần Tall Sikkīn Qa‘dah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 126 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 210 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 221 km 137 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 259 km 161 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 297 km 184 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 322 km 200 ml |