Thời gian hiện tại ở Rujm al Kharāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Rujm al Kharāf. Đánh bẩy Rujm al Kharāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rujm al Kharāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rujm al Kharāf, nhiều khách sạn ở Rujm al Kharāf, dân số ở Rujm al Kharāf, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rujm al Kharāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rujm al Kharāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Rujm al Kharāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'27" 35.1909 |
Kinh độ | 37°22'8" 37.3688 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,907 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,146 |
Sân bay gần Rujm al Kharāf, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 163 km 101 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 195 km 121 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 250 km 155 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 263 km 164 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 296 km 184 ml |