Thời gian hiện tại ở Ḩārat ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩārat ash Sharqī. Đánh bẩy Ḩārat ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Ḩārat ash Sharqī, dân số ở Ḩārat ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:03
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩārat ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°14'13" 35.2369 |
Kinh độ | 37°19'30" 37.325 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,929 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,509 |
Sân bay gần Ḩārat ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 157 km 97 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 190 km 118 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 248 km 154 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 258 km 160 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 292 km 181 ml |