Thời gian hiện tại ở Qasţūn al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qasţūn al Gharbī. Đánh bẩy Qasţūn al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qasţūn al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qasţūn al Gharbī, nhiều khách sạn ở Qasţūn al Gharbī, dân số ở Qasţūn al Gharbī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qasţūn al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:14
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qasţūn al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Qasţūn al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°41'3" 35.6843 |
Kinh độ | 36°23'2" 36.3839 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,279 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,735 |
Sân bay gần Qasţūn al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 76 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 174 km 108 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 212 km 132 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 271 km 168 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 285 km 177 ml |