Thời gian hiện tại ở Qasţūn ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qasţūn ash Sharqī. Đánh bẩy Qasţūn ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qasţūn ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qasţūn ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Qasţūn ash Sharqī, dân số ở Qasţūn ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qasţūn ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:42
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qasţūn ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qasţūn ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°41'18" 35.6884 |
Kinh độ | 36°23'47" 36.3964 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,940 |
Sân bay gần Qasţūn ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 76 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 170 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 175 km 109 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 211 km 131 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 269 km 167 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 284 km 176 ml |