Thời gian hiện tại ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qal‘at ash Shaykh Mulūkh. Đánh bẩy Qal‘at ash Shaykh Mulūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at ash Shaykh Mulūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, nhiều khách sạn ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, dân số ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:18
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'27" 35.3241 |
Kinh độ | 36°22'12" 36.3701 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,957 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,019 |
Sân bay gần Qal‘at ash Shaykh Mulūkh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 116 km 72 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 206 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 208 km 129 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 251 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 297 km 184 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 319 km 198 ml |