Thời gian hiện tại ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩawrāt ‘Ammūrīn. Đánh bẩy Ḩawrāt ‘Ammūrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawrāt ‘Ammūrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, nhiều khách sạn ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, dân số ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawrāt ‘Ammūrīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩawrāt ‘Ammūrīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°19'54" 35.3316 |
Kinh độ | 36°22'1" 36.3669 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,170 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,599 |
Sân bay gần Ḩawrāt ‘Ammūrīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 115 km 72 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 205 km 127 ml | |
ADA | Adana Airport | 207 km 129 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 251 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 297 km 184 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |