Thời gian hiện tại ở Mafkar ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mafkar ash Sharqī. Đánh bẩy Mafkar ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mafkar ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mafkar ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Mafkar ash Sharqī, dân số ở Mafkar ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mafkar ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:34
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mafkar ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mafkar ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'36" 35.0099 |
Kinh độ | 37°13'28" 37.2245 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,973 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,237 |
Sân bay gần Mafkar ash Sharqī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 173 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 216 km 134 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 274 km 170 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 282 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 319 km 198 ml |