Thời gian hiện tại ở Al Mubaţţan, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Mubaţţan. Đánh bẩy Al Mubaţţan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mubaţţan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mubaţţan, nhiều khách sạn ở Al Mubaţţan, dân số ở Al Mubaţţan, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Mubaţţan, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:03
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mubaţţan, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Mubaţţan, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°16'49" 35.2804 |
Kinh độ | 36°50'36" 36.8432 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,949 |
Sân bay gần Al Mubaţţan, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 194 km 120 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 251 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 270 km 168 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 303 km 188 ml |