Thời gian hiện tại ở Mazra‘at ar Ru’ays, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mazra‘at ar Ru’ays. Đánh bẩy Mazra‘at ar Ru’ays mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at ar Ru’ays mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at ar Ru’ays, nhiều khách sạn ở Mazra‘at ar Ru’ays, dân số ở Mazra‘at ar Ru’ays, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at ar Ru’ays, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at ar Ru’ays, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mazra‘at ar Ru’ays, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°34'18" 35.5716 |
Kinh độ | 36°15'14" 36.2538 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,920 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,382 |
Sân bay gần Mazra‘at ar Ru’ays, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 88 km 55 ml | |
ADA | Adana Airport | 179 km 111 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 188 km 117 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 227 km 141 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 287 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 302 km 187 ml |