Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Abū Dālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mazra‘at Abū Dālī. Đánh bẩy Mazra‘at Abū Dālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Abū Dālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Abū Dālī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Abū Dālī, dân số ở Mazra‘at Abū Dālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Abū Dālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Abū Dālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazra‘at Abū Dālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°2'47" 35.0463 |
Kinh độ | 37°22'30" 37.375 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,934 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,550 |
Sân bay gần Mazra‘at Abū Dālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 177 km 110 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 211 km 131 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 263 km 164 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 279 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 311 km 193 ml |