Thời gian hiện tại ở Abū Ḩanāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Abū Ḩanāyā. Đánh bẩy Abū Ḩanāyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩanāyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩanāyā, nhiều khách sạn ở Abū Ḩanāyā, dân số ở Abū Ḩanāyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩanāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩanāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Abū Ḩanāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°4'20" 35.0721 |
Kinh độ | 37°19'35" 37.3265 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,895 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,965 |
Sân bay gần Abū Ḩanāyā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 209 km 130 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 263 km 164 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 276 km 171 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 310 km 192 ml |