Thời gian hiện tại ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mashtá Muḩammad ‘Adhrah. Đánh bẩy Mashtá Muḩammad ‘Adhrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashtá Muḩammad ‘Adhrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, nhiều khách sạn ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, dân số ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'20" 35.4222 |
Kinh độ | 36°14'9" 36.2358 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,947 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,871 |
Sân bay gần Mashtá Muḩammad ‘Adhrah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 105 km 65 ml | |
ADA | Adana Airport | 193 km 120 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 203 km 126 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 243 km 151 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 299 km 186 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 316 km 196 ml |