Thời gian hiện tại ở Kufūr aţ Ţayyibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Kufūr aţ Ţayyibah. Đánh bẩy Kufūr aţ Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kufūr aţ Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kufūr aţ Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Kufūr aţ Ţayyibah, dân số ở Kufūr aţ Ţayyibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kufūr aţ Ţayyibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:05
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kufūr aţ Ţayyibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Kufūr aţ Ţayyibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°15'35" 35.2597 |
Kinh độ | 36°40'3" 36.6675 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,440 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,920 |
Sân bay gần Kufūr aţ Ţayyibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 128 km 79 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 201 km 125 ml | |
ADA | Adana Airport | 228 km 142 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 254 km 158 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 283 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 312 km 194 ml |