Thời gian hiện tại ở Maşāşinah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Maşāşinah. Đánh bẩy Maşāşinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maşāşinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maşāşinah, nhiều khách sạn ở Maşāşinah, dân số ở Maşāşinah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Maşāşinah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:29
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maşāşinah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Maşāşinah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°17'29" 35.2913 |
Kinh độ | 36°39'46" 36.6627 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,935 |
Sân bay gần Maşāşinah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 124 km 77 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 198 km 123 ml | |
ADA | Adana Airport | 225 km 140 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 251 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 280 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |