Thời gian hiện tại ở Ḩarbinafsah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩarbinafsah. Đánh bẩy Ḩarbinafsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarbinafsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarbinafsah, nhiều khách sạn ở Ḩarbinafsah, dân số ở Ḩarbinafsah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarbinafsah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarbinafsah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḩarbinafsah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°56'15" 34.9375 |
Kinh độ | 36°37'21" 36.6224 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,469 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,300 |
Sân bay gần Ḩarbinafsah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 161 km 100 ml | |
HTY | Hatay Airport | 162 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 170 km 106 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 257 km 160 ml |