Thời gian hiện tại ở Aţ Ţabāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Aţ Ţabāqah. Đánh bẩy Aţ Ţabāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţabāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţabāqah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţabāqah, dân số ở Aţ Ţabāqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţabāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţabāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Aţ Ţabāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°56'33" 34.9426 |
Kinh độ | 36°37'12" 36.62 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,608 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,204 |
Sân bay gần Aţ Ţabāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 146 ml | |
ADA | Adana Airport | 256 km 159 ml |