Thời gian hiện tại ở Ḩamīdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Ḩamīdīyah, dân số ở Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamīdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:19
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamīdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩamīdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°31'60" 35.5333 |
Kinh độ | 37°19'0" 37.3167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,999 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,674 |
Sân bay gần Ḩamīdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 82 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 158 km 98 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 221 km 137 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 225 km 140 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 261 km 162 ml |