Thời gian hiện tại ở Fān ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Fān ash Shamālī. Đánh bẩy Fān ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fān ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fān ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Fān ash Shamālī, dân số ở Fān ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fān ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:28
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fān ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Fān ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°18'37" 35.3103 |
Kinh độ | 36°55'4" 36.9177 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,520 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,371 |
Sân bay gần Fān ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 189 km 117 ml | |
ADA | Adana Airport | 236 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 247 km 154 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 263 km 164 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 297 km 185 ml |