Thời gian hiện tại ở Bārūdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Bārūdīyah. Đánh bẩy Bārūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārūdīyah, nhiều khách sạn ở Bārūdīyah, dân số ở Bārūdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bārūdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārūdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bārūdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°31'28" 35.5244 |
Kinh độ | 37°13'26" 37.2239 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,965 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,156 |
Sân bay gần Bārūdīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 126 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 160 km 99 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 225 km 140 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 227 km 141 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 264 km 164 ml |