Thời gian hiện tại ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Jadwa‘īyah Qiblīyah. Đánh bẩy Jadwa‘īyah Qiblīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jadwa‘īyah Qiblīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, nhiều khách sạn ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, dân số ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jadwa‘īyah Qiblīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Jadwa‘īyah Qiblīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'47" 35.5464 |
Kinh độ | 37°14'0" 37.2334 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,106 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,674 |
Sân bay gần Jadwa‘īyah Qiblīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 125 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 157 km 98 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 223 km 138 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 225 km 140 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 262 km 163 ml |