Thời gian hiện tại ở Bārīshā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Bārīshā. Đánh bẩy Bārīshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārīshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārīshā, nhiều khách sạn ở Bārīshā, dân số ở Bārīshā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bārīshā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:57
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārīshā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Bārīshā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°42'52" 35.7145 |
Kinh độ | 36°16'8" 36.2689 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,261 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,562 |
Sân bay gần Bārīshā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 72 km 45 ml | |
ADA | Adana Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 174 km 108 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 211 km 131 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 277 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 288 km 179 ml |