Thời gian hiện tại ở Ḩidādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩidādah. Đánh bẩy Ḩidādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩidādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩidādah, nhiều khách sạn ở Ḩidādah, dân số ở Ḩidādah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩidādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:11
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩidādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩidādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°16'51" 35.2808 |
Kinh độ | 36°20'37" 36.3437 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,440 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,920 |
Sân bay gần Ḩidādah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 121 km 75 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 211 km 131 ml | |
ADA | Adana Airport | 212 km 131 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 256 km 159 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 302 km 188 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 324 km 201 ml |