Thời gian hiện tại ở Ḩamāmīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamāmīyāt. Đánh bẩy Ḩamāmīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamāmīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamāmīyāt, nhiều khách sạn ở Ḩamāmīyāt, dân số ở Ḩamāmīyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamāmīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamāmīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩamāmīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°22'42" 35.3783 |
Kinh độ | 36°32'17" 36.538 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,290 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,868 |
Sân bay gần Ḩamāmīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 112 km 70 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 193 km 120 ml | |
ADA | Adana Airport | 211 km 131 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 243 km 151 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 282 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 306 km 190 ml |