Thời gian hiện tại ở Abū Ḩubaylāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Abū Ḩubaylāt. Đánh bẩy Abū Ḩubaylāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩubaylāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩubaylāt, nhiều khách sạn ở Abū Ḩubaylāt, dân số ở Abū Ḩubaylāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩubaylāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:17
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩubaylāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Abū Ḩubaylāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'52" 35.0312 |
Kinh độ | 37°18'41" 37.3115 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,469 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,308 |
Sân bay gần Abū Ḩubaylāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 175 km 109 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 213 km 133 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 268 km 166 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 280 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 314 km 195 ml |