Thời gian hiện tại ở Mustarīḩat Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mustarīḩat Ţahmāz. Đánh bẩy Mustarīḩat Ţahmāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mustarīḩat Ţahmāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mustarīḩat Ţahmāz, nhiều khách sạn ở Mustarīḩat Ţahmāz, dân số ở Mustarīḩat Ţahmāz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mustarīḩat Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:11
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mustarīḩat Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mustarīḩat Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'7" 35.1353 |
Kinh độ | 37°39'2" 37.6506 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,998 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,619 |
Sân bay gần Mustarīḩat Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 184 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 202 km 125 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 274 km 170 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 296 km 184 ml |