Thời gian hiện tại ở Mubaţţan Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mubaţţan Ţahmāz. Đánh bẩy Mubaţţan Ţahmāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubaţţan Ţahmāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubaţţan Ţahmāz, nhiều khách sạn ở Mubaţţan Ţahmāz, dân số ở Mubaţţan Ţahmāz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mubaţţan Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubaţţan Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Mubaţţan Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'25" 35.1403 |
Kinh độ | 37°37'49" 37.6303 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,955 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,993 |
Sân bay gần Mubaţţan Ţahmāz, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 183 km 114 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 201 km 125 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 273 km 170 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 296 km 184 ml |