Thời gian hiện tại ở Al Qasţal ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Qasţal ash Shamālī. Đánh bẩy Al Qasţal ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qasţal ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qasţal ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Al Qasţal ash Shamālī, dân số ở Al Qasţal ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Qasţal ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qasţal ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Qasţal ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°6'18" 35.105 |
Kinh độ | 37°36'17" 37.6048 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,249 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,417 |
Sân bay gần Al Qasţal ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 184 km 114 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 205 km 127 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 248 km 154 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 276 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 300 km 186 ml |