Thời gian hiện tại ở Al Ḩumayḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Ḩumayḑah. Đánh bẩy Al Ḩumayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩumayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩumayḑah, nhiều khách sạn ở Al Ḩumayḑah, dân số ở Al Ḩumayḑah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩumayḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩumayḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Ḩumayḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°58'39" 34.9774 |
Kinh độ | 36°50'36" 36.8432 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,608 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,212 |
Sân bay gần Al Ḩumayḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 162 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 177 km 110 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 178 km 111 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 226 km 140 ml | |
ADA | Adana Airport | 263 km 163 ml |