Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – An Nāşirīyah. Đánh bẩy An Nāşirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyah, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyah, dân số ở An Nāşirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:00
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về An Nāşirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'30" 35.5416 |
Kinh độ | 37°12'5" 37.2013 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,949 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,896 |
Sân bay gần An Nāşirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 123 km 77 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 158 km 98 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 223 km 138 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 227 km 141 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 263 km 164 ml |