Thời gian hiện tại ở Ḩajīlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩajīlah. Đánh bẩy Ḩajīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajīlah, nhiều khách sạn ở Ḩajīlah, dân số ở Ḩajīlah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩajīlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajīlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩajīlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°15'47" 35.263 |
Kinh độ | 37°16'54" 37.2818 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,973 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,275 |
Sân bay gần Ḩajīlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 95 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 188 km 117 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 247 km 154 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 254 km 158 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 290 km 180 ml |