Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩārat al Gharbī. Đánh bẩy Ḩārat al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Gharbī, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Gharbī, dân số ở Ḩārat al Gharbī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:08
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩārat al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°13'56" 35.2322 |
Kinh độ | 37°18'4" 37.3012 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,954 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,972 |
Sân bay gần Ḩārat al Gharbī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 191 km 119 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 249 km 155 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 258 km 160 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 293 km 182 ml |