Thời gian hiện tại ở Abū Ḩurayj, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Abū Ḩurayj. Đánh bẩy Abū Ḩurayj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩurayj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩurayj, nhiều khách sạn ở Abū Ḩurayj, dân số ở Abū Ḩurayj, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩurayj, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:03
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩurayj, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Abū Ḩurayj, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°16'45" 35.2791 |
Kinh độ | 37°15'32" 37.259 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,377 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 425,331 |
Sân bay gần Abū Ḩurayj, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 150 km 93 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 186 km 116 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 247 km 154 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 252 km 157 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 289 km 180 ml |