Thời gian hiện tại ở Tibārat al Ḩamrā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tibārat al Ḩamrā. Đánh bẩy Tibārat al Ḩamrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tibārat al Ḩamrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tibārat al Ḩamrā, nhiều khách sạn ở Tibārat al Ḩamrā, dân số ở Tibārat al Ḩamrā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tibārat al Ḩamrā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:54
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tibārat al Ḩamrā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Tibārat al Ḩamrā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'46" 35.0129 |
Kinh độ | 37°36'50" 37.6138 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,196 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,905 |
Sân bay gần Tibārat al Ḩamrā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 193 km 120 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 215 km 134 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 257 km 159 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 287 km 178 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 310 km 193 ml |