Thời gian hiện tại ở Badī‘ Ḑālimah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Badī‘ Ḑālimah. Đánh bẩy Badī‘ Ḑālimah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badī‘ Ḑālimah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badī‘ Ḑālimah, nhiều khách sạn ở Badī‘ Ḑālimah, dân số ở Badī‘ Ḑālimah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Badī‘ Ḑālimah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:37
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badī‘ Ḑālimah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Badī‘ Ḑālimah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'13" 35.187 |
Kinh độ | 36°45'22" 36.756 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,607 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,171 |
Sân bay gần Badī‘ Ḑālimah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 138 km 86 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 206 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 239 km 149 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 262 km 163 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 283 km 176 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 315 km 196 ml |