Thời gian hiện tại ở Al Ḩasanīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al Ḩasanīyāt. Đánh bẩy Al Ḩasanīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩasanīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩasanīyāt, nhiều khách sạn ở Al Ḩasanīyāt, dân số ở Al Ḩasanīyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩasanīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:26
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩasanīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Ḩasanīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'30" 35.1584 |
Kinh độ | 36°45'30" 36.7582 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,329 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,327 |
Sân bay gần Al Ḩasanīyāt, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 88 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 209 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 242 km 150 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 265 km 165 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 286 km 177 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |