Thời gian hiện tại ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Sharq aḑ Ḑawāhirīyah. Đánh bẩy Sharq aḑ Ḑawāhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharq aḑ Ḑawāhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, nhiều khách sạn ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, dân số ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:34
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'50" 35.1639 |
Kinh độ | 36°44'15" 36.7376 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,260 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,544 |
Sân bay gần Sharq aḑ Ḑawāhirīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 140 km 87 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 209 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 240 km 149 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 264 km 164 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 286 km 178 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |