Thời gian hiện tại ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – ‘Abd Allāh al Kīlānī. Đánh bẩy ‘Abd Allāh al Kīlānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd Allāh al Kīlānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, nhiều khách sạn ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, dân số ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:42
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd Allāh al Kīlānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về ‘Abd Allāh al Kīlānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'14" 35.1871 |
Kinh độ | 36°49'29" 36.8246 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,311 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,124 |
Sân bay gần ‘Abd Allāh al Kīlānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 140 km 87 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 204 km 127 ml | |
ADA | Adana Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 261 km 162 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 279 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 313 km 194 ml |