Thời gian hiện tại ở Ḩamādah ash Shaykhān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamādah ash Shaykhān. Đánh bẩy Ḩamādah ash Shaykhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamādah ash Shaykhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamādah ash Shaykhān, nhiều khách sạn ở Ḩamādah ash Shaykhān, dân số ở Ḩamādah ash Shaykhān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamādah ash Shaykhān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamādah ash Shaykhān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩamādah ash Shaykhān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°9'41" 35.1614 |
Kinh độ | 36°50'0" 36.8334 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,302 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,998 |
Sân bay gần Ḩamādah ash Shaykhān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 143 km 89 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 207 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 245 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 264 km 164 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 281 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 315 km 196 ml |