Thời gian hiện tại ở Az Zāmilīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Az Zāmilīyah. Đánh bẩy Az Zāmilīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zāmilīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zāmilīyah, nhiều khách sạn ở Az Zāmilīyah, dân số ở Az Zāmilīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Az Zāmilīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zāmilīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Az Zāmilīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'17" 35.0046 |
Kinh độ | 36°24'48" 36.4132 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,104 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,650 |
Sân bay gần Az Zāmilīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 94 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 242 km 150 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 285 km 177 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 319 km 198 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 348 km 216 ml |