Thời gian hiện tại ở Bīr Khān ‘Unaybah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Bīr Khān ‘Unaybah. Đánh bẩy Bīr Khān ‘Unaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Khān ‘Unaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Khān ‘Unaybah, nhiều khách sạn ở Bīr Khān ‘Unaybah, dân số ở Bīr Khān ‘Unaybah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Khān ‘Unaybah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:06
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Khān ‘Unaybah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bīr Khān ‘Unaybah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°2'26" 34.0406 |
Kinh độ | 37°20'38" 37.3439 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,860 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,339 |
Sân bay gần Bīr Khān ‘Unaybah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 104 km 65 ml | |
HTY | Hatay Airport | 276 km 171 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 323 km 201 ml |