Thời gian hiện tại ở Hombrechtikon / Blatten, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Meilen, Kanton Zürich – Hombrechtikon / Blatten. Đánh bẩy Hombrechtikon / Blatten mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hombrechtikon / Blatten mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hombrechtikon / Blatten, nhiều khách sạn ở Hombrechtikon / Blatten, dân số ở Hombrechtikon / Blatten, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Hombrechtikon / Blatten, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:06
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hombrechtikon / Blatten, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Hombrechtikon / Blatten, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°15'9" 47.2524 |
Kinh độ | 8°46'21" 8.7725 |
Dân số | 162 |
Tính số lượt xem | 185 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 121,624 |
Về Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 98,090 |
Tính số lượt xem | 13,214 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 522,384 |
Sân bay gần Hombrechtikon / Blatten, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 27 km 17 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 65 km 40 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 73 km 46 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 101 km 63 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 101 km 63 ml | |
LUG | Lugano Airport | 138 km 86 ml |