Thời gian hiện tại ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al ‘Arīḑah as Sūrīyah. Đánh bẩy Al ‘Arīḑah as Sūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Arīḑah as Sūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, dân số ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:08
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°40'5" 34.668 |
Kinh độ | 36°17'56" 36.2988 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,278 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,194 |
Sân bay gần Al ‘Arīḑah as Sūrīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 141 km 88 ml | |
HTY | Hatay Airport | 189 km 117 ml | |
ADA | Adana Airport | 273 km 170 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 275 km 171 ml |