Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – ‘Ayn al Ḩarāmīyah. Đánh bẩy ‘Ayn al Ḩarāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Ḩarāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, dân số ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:45
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Ḩarāmīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về ‘Ayn al Ḩarāmīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°40'5" 34.6681 |
Kinh độ | 36°16'34" 36.2762 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,539 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,514 |
Sân bay gần ‘Ayn al Ḩarāmīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 118 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 141 km 88 ml | |
HTY | Hatay Airport | 189 km 117 ml | |
ADA | Adana Airport | 272 km 169 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 275 km 171 ml |