Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Muhājirīn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy al Muhājirīn. Đánh bẩy Ḩayy al Muhājirīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Muhājirīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Muhājirīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Muhājirīn, dân số ở Ḩayy al Muhājirīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Muhājirīn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:21
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Muhājirīn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy al Muhājirīn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'7" 34.7353 |
Kinh độ | 36°44'23" 36.7397 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,273 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,869 |
Sân bay gần Ḩayy al Muhājirīn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 149 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 175 ml |