Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Maḑābi‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy al Maḑābi‘. Đánh bẩy Ḩayy al Maḑābi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Maḑābi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Maḑābi‘, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Maḑābi‘, dân số ở Ḩayy al Maḑābi‘, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Maḑābi‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:07
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Maḑābi‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy al Maḑābi‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'33" 34.7257 |
Kinh độ | 36°44'2" 36.7339 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,320 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,454 |
Sân bay gần Ḩayy al Maḑābi‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 152 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 187 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml |