Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bāb ad Durayb, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy Bāb ad Durayb. Đánh bẩy Ḩayy Bāb ad Durayb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bāb ad Durayb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bāb ad Durayb, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bāb ad Durayb, dân số ở Ḩayy Bāb ad Durayb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bāb ad Durayb, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:41
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bāb ad Durayb, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩayy Bāb ad Durayb, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'19" 34.722 |
Kinh độ | 36°43'41" 36.728 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,641 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,956 |
Sân bay gần Ḩayy Bāb ad Durayb, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 187 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml |